Månuppgång och månnedgång Vietnam

Stad Månuppgång Månnedgång Månuppgång
Hòa Bình - 10:32 23:16
Hội An - 10:22 23:00
Huế - 10:25 23:03
Hưng Yên - 10:29 23:13
Kon Tum - 10:24 23:00
Lạng Sơn - 10:26 23:11
Lào Cai - 10:37 23:23
Long Xuyên - 10:36 23:08
Mỹ Tho - 10:32 23:04
Nam Ðịnh - 10:29 23:12
Nha Trang - 10:20 22:54
Ninh Bình - 10:30 23:13
Phan Rang-Tháp Chàm - 10:21 22:54
Phan Thiết - 10:25 22:58
Phú Khương - 10:33 23:06
Phủ Lý - 10:30 23:13
Pleiku - 10:24 23:00
Quảng Ngãi - 10:20 22:57
Quy Nhơn - 10:19 22:55
Rạch Giá - 10:38 23:09
Sa Pá - 10:37 23:23
Sa Ðéc - 10:35 23:07
Sóc Trăng - 10:34 23:05
Sơn La - 10:38 23:22
Sơn Tây - 10:31 23:15
Sông Cầu - 10:19 22:55
Tam Kỳ - 10:21 22:59
Tân An - 10:32 23:04
Tây Ninh - 10:33 23:06
Thái Bình - 10:28 23:11