Månuppgång och månnedgång Vietnam

Stad Månuppgång Månnedgång Månuppgång
Bắc Giang - 10:28 23:13
Bắc Kạn - 10:29 23:15
Bạc Liêu - 10:35 23:06
Bắc Ninh - 10:29 23:13
Bến Tre - 10:32 23:04
Biên Hòa - 10:30 23:03
Bỉm Sơn - 10:30 23:13
Buôn Ma Thuột - 10:24 22:59
Cà Mau - 10:38 23:09
Cẩm Phả Mines - 10:24 23:08
Cam Ranh - 10:20 22:54
Cần Duộc - 10:31 23:03
Cần Giờ - 10:30 23:02
Cần Thơ - 10:35 23:07
Cao Bằng - 10:27 23:13
Cao Lãnh - 10:35 23:07
Châu Ðốc - 10:37 23:10
Côn Sơn - 10:32 23:02
Củ Chi - 10:32 23:04
Diện Biên Phủ - 10:41 23:26
Dồng Xoài - 10:30 23:03
Dương Đông - 10:42 23:14
Hà Giang - 10:32 23:19
Hạ Long - 10:25 23:09
Hà Nội - 10:30 23:14
Hà Tiên - 10:40 23:12
Hà Tĩnh - 10:31 23:12
Hà Ðông - 10:30 23:14
Hải Dương - 10:28 23:12
Haiphong - 10:26 23:10